Bước tới nội dung

hydne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydne
/idn/
hydne
/idn/

hydne /idn/

  1. (Thực vật học) Nấm chăn cừu.

Tham khảo

[sửa]