hydratation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id.ʁa.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hydratation /id.ʁa.ta.sjɔ̃/ |
hydratation /id.ʁa.ta.sjɔ̃/ |
hydratation gc /id.ʁa.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hydratation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)