Bước tới nội dung

hydratation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁa.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydratation
/id.ʁa.ta.sjɔ̃/
hydratation
/id.ʁa.ta.sjɔ̃/

hydratation gc /id.ʁa.ta.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự hiđrat hóa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]