Bước tới nội dung

hydraulique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hydraulique
/id.ʁɔ.lik/
hydrauliques
/id.ʁɔ.lik/
Giống cái hydraulique
/id.ʁɔ.lik/
hydrauliques
/id.ʁɔ.lik/

hydraulique /id.ʁɔ.lik/

  1. (Thuộc) Thủy lực.
    Moteur hydraulique — động cơ thủy lực
    Energie hydraulique — năng lượng thủy lực
    Mortier hydraulique — vữa thủy lực (cứng trong nước)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydraulique
/id.ʁɔ.lik/
hydrauliques
/id.ʁɔ.lik/

hydraulique gc /id.ʁɔ.lik/

  1. Thủy lực học.
    hydraulique agricole — thủy nông

Tham khảo

[sửa]