Bước tới nội dung

hydrobiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

hydrobiology /ˌhɑɪ.droʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh vật học thủy sinh.

Tham khảo

[sửa]