hydrogen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.drə.dʒən/
Hoa Kỳ [ˈhɑɪ.drə.dʒən]
Danh từ[sửa]
hydrogen (không đếm được)
- (Hóa học) Hyđrô.
- light hydrogen — hyđrô nhẹ
- heavy hydrogen — hyđrô nặng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)