Bước tới nội dung

hydrokinetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.kə.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

hydrokinetic /ˌhɑɪ.droʊ.kə.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước.

Tham khảo

[sửa]