Bước tới nội dung

hydrometeorology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

hydrometeorology /.ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa khí tượng thủy văn.

Danh từ

[sửa]

hydrometeorology /.ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa khí tượng thủy văn.

Tham khảo

[sửa]