hydrophobia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈfoʊ.bi.ə/

Danh từ[sửa]

hydrophobia /ˌhɑɪ.drə.ˈfoʊ.bi.ə/

  1. Chứng sợ nước.

Tham khảo[sửa]