Bước tới nội dung

hydrophobie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.fɔ.bi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydrophobie
/id.ʁɔ.fɔ.bi/
hydrophobie
/id.ʁɔ.fɔ.bi/

hydrophobie gc /id.ʁɔ.fɔ.bi/

  1. (Y học) Chứng sợ nước.

Tham khảo

[sửa]