Bước tới nội dung

hydropisie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.pi.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydropisie
/id.ʁɔ.pi.zi/
hydropisie
/id.ʁɔ.pi.zi/

hydropisie gc /id.ʁɔ.pi.zi/

  1. (Y học) Chứng phù, chứng thủy thũng.

Tham khảo

[sửa]