Bước tới nội dung

hydrothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydrothérapie
/id.ʁɔ.te.ʁa.pi/
hydrothérapie
/id.ʁɔ.te.ʁa.pi/

hydrothérapie gc /id.ʁɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp nước.

Tham khảo

[sửa]