Bước tới nội dung

hydrotropism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hydrotropism /hɑɪ.ˈdrɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

  1. (Thực vật học) Tính hướng nước.

Tham khảo

[sửa]