Bước tới nội dung

hygienics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.ˈdʒi.nɪks/

Danh từ

[sửa]

hygienics số nhiều dùng như số ít /ˌhɑɪ.ˈdʒi.nɪks/

  1. Khoa vệ sinh.

Tham khảo

[sửa]