Bước tới nội dung

hymnary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪm.nə.ri/

Danh từ

[sửa]

hymnary /ˈhɪm.nə.ri/

  1. Xem hymnal

Tham khảo

[sửa]