hymnal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
hymnal /ˈhɪm.nəl/
- (Thuộc) Thánh ca.
Danh từ[sửa]
hymnal (hymn-book) /'himbuk/ /ˈhɪm.nəl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)