Bước tới nội dung

hyperbolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.bɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hyperbolique
/i.pɛʁ.bɔ.lik/
hyperbolique
/i.pɛʁ.bɔ.lik/
Giống cái hyperbolique
/i.pɛʁ.bɔ.lik/
hyperbolique
/i.pɛʁ.bɔ.lik/

hyperbolique /i.pɛʁ.bɔ.lik/

  1. Xem hyperbole
    Expression hyperbolique — từ ngữ ngoa dụ
    Fonction hyperbolique — hàm hipebon.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]