hyperbole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.bə.ˌli/
![]() | [hɑɪ.ˈpɜː.bə.ˌli] |
Danh từ[sửa]
hyperbole /hɑɪ.ˈpɜː.bə.ˌli/
Tham khảo[sửa]
- "hyperbole". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pɛʁ.bɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hyperbole /i.pɛʁ.bɔl/ |
hyperboles /i.pɛʁ.bɔl/ |
hyperbole gc /i.pɛʁ.bɔl/
Tham khảo[sửa]
- "hyperbole". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)