mesuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mǝ.zy.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mesuré
/mǝ.zy.ʁe/
mesurés
/mǝ.zy.ʁe/
Giống cái mesurée
/mǝ.zy.ʁe/
mesurées
/mǝ.zy.ʁe/

mesuré /mǝ.zy.ʁe/

  1. nhịp độ.
    Pas mesuré — bước đi có nhịp độ
  2. Cân nhắc, thận trọng.
    Ton mesuré — giọng nói thận trọng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]