Bước tới nội dung

hypercorticisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hypercorticisme

  1. (Hypercorticisme surrénal) (y học) sự tăng năng vỏ thượng thận.

Tham khảo

[sửa]