Bước tới nội dung

hyperostosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˌɑːs.ˈtoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

hyperostosis số nhiều hyperostoses /ˌhɑɪ.pɜː.ˌɑːs.ˈtoʊ.səs/

  1. (Y học) Chứng dày xương.

Tham khảo

[sửa]