Bước tới nội dung

hyperplasie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.pla.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hyperplasie
/i.pɛʁ.pla.zi/
hyperplasie
/i.pɛʁ.pla.zi/

hyperplasie gc /i.pɛʁ.pla.zi/

  1. (Y học) Sự tăng sản.

Tham khảo

[sửa]