hypersensible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypersensible /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/ |
hypersensibles /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/ |
Giống cái | hypersensible /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/ |
hypersensibles /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/ |
hypersensible /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hypersensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)