Bước tới nội dung

hypertonicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tə.ˈnɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

hypertonicity /.tə.ˈnɪ.sə.ti/

  1. Sự ưu trương.
  2. Sự tăng sức trương (cơ).

Tham khảo

[sửa]