Bước tới nội dung

hypertrophied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/

Tính từ

[sửa]

hypertrophied /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/

  1. (Y học) , (sinh vật học) nở to.

Tham khảo

[sửa]