hypertrophied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/
Tính từ
[sửa]hypertrophied /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/
Tham khảo
[sửa]- "hypertrophied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypertrophied /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/