hypnotique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ip.nɔ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypnotique /ip.nɔ.tik/ |
hypnotiques /ip.nɔ.tik/ |
Giống cái | hypnotique /ip.nɔ.tik/ |
hypnotiques /ip.nɔ.tik/ |
hypnotique /ip.nɔ.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypnotique /ip.nɔ.tik/ |
hypnotiques /ip.nɔ.tik/ |
hypnotique gđ /ip.nɔ.tik/
Tham khảo
[sửa]- "hypnotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)