Bước tới nội dung

hypnotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ip.nɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypnotique
/ip.nɔ.tik/
hypnotiques
/ip.nɔ.tik/
Giống cái hypnotique
/ip.nɔ.tik/
hypnotiques
/ip.nɔ.tik/

hypnotique /ip.nɔ.tik/

  1. Xem hypnose
  2. Gây ngủ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypnotique
/ip.nɔ.tik/
hypnotiques
/ip.nɔ.tik/

hypnotique /ip.nɔ.tik/

  1. Thuốc ngủ.

Tham khảo

[sửa]