hypnotiseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ip.nɔ.ti.zœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypnotiseur /ip.nɔ.ti.zœʁ/ |
hypnotiseurs /ip.nɔ.ti.zœʁ/ |
hypnotiseur gđ /ip.nɔ.ti.zœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "hypnotiseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)