hypocaust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌkɔst/

Danh từ[sửa]

hypocaust /ˈhɑɪ.pə.ˌkɔst/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm).

Tham khảo[sửa]