Bước tới nội dung

hypocorism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɑː.kə.ˌrɪ.zəmµ;ù ˌhɑɪ.pə.ˈkɔr.ˌɪ./

Danh từ

[sửa]

hypocorism /hɑɪ.ˈpɑː.kə.ˌrɪ.zəmµ;ù ˌhɑɪ.pə.ˈkɔr.ˌɪ./

  1. Tên gọi âu yếm.

Tham khảo

[sửa]