hypocorism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑɪ.ˈpɑː.kə.ˌrɪ.zəmµ;ù ˌhɑɪ.pə.ˈkɔr.ˌɪ./
Danh từ
[sửa]hypocorism /hɑɪ.ˈpɑː.kə.ˌrɪ.zəmµ;ù ˌhɑɪ.pə.ˈkɔr.ˌɪ./
Tham khảo
[sửa]- "hypocorism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)