hypotenuse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑɪ.ˈpɑː.tə.ˌnuːs/
Danh từ[sửa]
hypotenuse /hɑɪ.ˈpɑː.tə.ˌnuːs/
- (Toán học) Cạnh huyền (của tam giác vuông).
Tham khảo[sửa]
- "hypotenuse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypotenuse /hɑɪ.ˈpɑː.tə.ˌnuːs/