Bước tới nội dung

hypothyroid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/

Danh từ

[sửa]

hypothyroid /ˌhɑɪ.poʊ.ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/

  1. Xem hypothyroidism

Tham khảo

[sửa]