hypothyroidism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]hypothyroidism /.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "hypothyroidism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypothyroidism /.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/