Bước tới nội dung

hyrax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌræks/

Danh từ

[sửa]

hyrax số nhiều hyraxes, hyraces /ˈhɑɪ.ˌræks/

  1. (Động vật) Bộ đa man.

Tham khảo

[sửa]