hysteric
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
hysteric
- Thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn.
- (Thông tục) Hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)