Bước tới nội dung

iambi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

iambi số nhiều iambi

  1. Nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài).

Tham khảo

[sửa]