ibahesj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)., số nhiều của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /i.baːˈɦɛʃ/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Danh từ[sửa]

ibahesj  (không đếm được)

  1. (Hà Lan, lóng) Cảnh sát.