ice-field
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪs.ˈfild/
Danh từ
[sửa]ice-field /ˈɑɪs.ˈfild/
- Đồng băng, băng nguyên.
Tham khảo
[sửa]- "ice-field", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ice-field /ˈɑɪs.ˈfild/