Bước tới nội dung

ice-fishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈfɪ.ʃiɳ/

Danh từ

[sửa]

ice-fishing /ˈɑɪs.ˈfɪ.ʃiɳ/

  1. Sự câu dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng).

Tham khảo

[sửa]