Bước tới nội dung

ice-pack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈpæk/

Danh từ

[sửa]

ice-pack /ˈɑɪs.ˈpæk/

  1. Đám băng.
  2. Túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau... ).

Tham khảo

[sửa]