Bước tới nội dung

ice-plant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈplænt/

Danh từ

[sửa]

ice-plant /ˈɑɪs.ˈplænt/

  1. (Thực vật học) Cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng).

Tham khảo

[sửa]