Bước tới nội dung

ice-pudding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈpʊ.dɪŋ/

Danh từ

[sửa]

ice-pudding /ˈɑɪs.ˈpʊ.dɪŋ/

  1. Bánh puddinh ướp lạnh.

Tham khảo

[sửa]