Bước tới nội dung

ice-rink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈrɪŋk/

Danh từ

[sửa]

ice-rink /ˈɑɪs.ˈrɪŋk/

  1. Sân trượt băng.

Tham khảo

[sửa]