Bước tới nội dung

ice-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈʃit/

Danh từ

[sửa]

ice-sheet /ˈɑɪs.ˈʃit/

  1. Dải băng.

Tham khảo

[sửa]