Bước tới nội dung

ice-show

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈʃoʊ/

Danh từ

[sửa]

ice-show /ˈɑɪs.ˈʃoʊ/

  1. Cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng.

Tham khảo

[sửa]