Bước tới nội dung

ice-wool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈwʊl/

Danh từ

[sửa]

ice-wool /ˈɑɪs.ˈwʊl/

  1. Len bóng.

Tham khảo

[sửa]