iceberg

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

iceberg

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪs.ˌbɜːɡ/

Danh từ[sửa]

iceberg /ˈɑɪs.ˌbɜːɡ/

  1. Núi băng trôi.

Tham khảo[sửa]