Bước tới nội dung

núi băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuj˧˥ ɓaŋ˧˧nṵj˩˧ ɓaŋ˧˥nuj˧˥ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuj˩˩ ɓaŋ˧˥nṵj˩˧ ɓaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

núi băng

  1. Núi nước đá. Câu thơ nhắc lại lời nói của Trương Triện thời Đường, thấy nhiều triều thần coi thừa tướng Dương Quốc Trung như núi Tháisơn, Trương nói.
    "Quốc.
    Trung không phải là núi.
    Tháisơn, chỉ là núi băng, hễ mặt trời mọc là tan". ý nói: gian thần không thể bền vững, khi bị đưa ra ánh sáng chân lý là mặt nạ rơi ngay

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]