ichor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌkɔr/

Danh từ[sửa]

ichor /ˈɑɪ.ˌkɔr/

  1. (Thần thoại,thần học) Máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp).
  2. (Y học) Nước vàng (ở vết thương... ).

Tham khảo[sửa]