Bước tới nội dung

ichtyologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ik.tjɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ichtyologiste
/ik.tjɔ.lɔ.ʒist/
ichtyologistes
/ik.tjɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều ichtyologiste
/ik.tjɔ.lɔ.ʒist/
ichtyologistes
/ik.tjɔ.lɔ.ʒist/

ichtyologiste /ik.tjɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà nghiên cứu , nhà ngư học.

Tham khảo

[sửa]