Bước tới nội dung

ici

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ viết tắt

ici

  1. Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Phó từ

ici /i.si/

  1. Đây, ở đây.
    Venez ici — lại đây
    Les gens d’ici — những người ở nơi đây
    Ici l’on chante, là on rit — đây hát đó cười
    d'ici+|D'ici — từ (nơi) đây+ từ nay, từ rày.
    D’ici demain — từ nay đến mai
    D’ici peu — chẳng bao lâu nữa
    jusqu'ici — cho đến nay
    par ici — đi đường này, về phía này
    Par ici la sortie — cửa ra về phía này

Trái nghĩa

Tham khảo