ici
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
ici
Tham khảo[sửa]
- "ici". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.si/
Phó từ[sửa]
ici /i.si/
- Đây, ở đây.
- Venez ici — lại đây
- Les gens d’ici — những người ở nơi đây
- Ici l’on chante, là on rit — đây hát đó cười
- d'ici+|D'ici — từ (nơi) đây+ từ nay, từ rày.
- D’ici demain — từ nay đến mai
- D’ici peu — chẳng bao lâu nữa
- jusqu'ici — cho đến nay
- par ici — đi đường này, về phía này
- Par ici la sortie — cửa ra về phía này
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ici". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)