Bước tới nội dung

ickiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.ki.nəs/

Danh từ

[sửa]

ickiness /ˈɪ.ki.nəs/

  1. Xem icky

Tham khảo

[sửa]